Từ điển Thiều Chửu
逗 - đậu
① Tạm lưu lại. Đứng dừng lại không tiến lên nữa gọi là đậu lưu 逗遛. ||② Đi vòng. ||③ Vật cùng hoà hợp nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh
逗 - đậu
① Đùa, giỡn: 他拿 著一枝紅花逗孩子玩 Anh ta cầm nhánh hoa đỏ đùa với con; ② Hấp dẫn, thích thú: 眼睛很逗人喜歡 Cặp mắt trông rất đáng yêu; ③ (đph) Buồn cười, khôi hài: 這話眞逗 Lời nói đó thật buồn cười; ④ Ở lại, tạm lưu lại, dừng lại, chỗ dừng nhẹ trong lúc đọc; ⑤ (văn) Đi vòng; ⑥ (văn) Vật cùng hoà hợp nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逗 - đậu
Ngừng lại. Dừng lại — Hợp nhau. Ăn khớp.


逗留 - đậu lưu ||